Có 1 kết quả:

霉蠹 méi dù ㄇㄟˊ ㄉㄨˋ

1/1

méi dù ㄇㄟˊ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to become mildewed and worm-eaten (of books)
(2) to mildew and rot

Bình luận 0